Bệnh Cầu Trùng Ở Gà Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng

Định Nghĩa Bệnh Cầu Trùng Ở Gà

Tôi khuyến nghị kiểm soát độ ẩm đệm lót, dùng anticoccidial đúng liều (ví dụ toltrazuril 7 mg/kg × 2 ngày), bổ sung vitamin K khi có xuất huyết, và tiêm/chủng vaccine cầu trùng cho gà con ngay tại trại giống. Chi phí bệnh trên toàn cầu ước ~£10,4 tỷ/năm – tối ưu phòng ngừa rẻ hơn điều trị.

BỆNH CẦU TRÙNG Ở GÀ

Trại Gà Online cung cấp hướng dẫn thực chiến về bệnh cầu trùng ở gà : nhận biết sớm, chữa bệnh trùng cầu ở gà (toltrazuril, amprolium) và vắc xin lịch phòng. Bệnh phát nhanh 4–7 ngày , nặng ở gà 2–8 tuần , gây thiệt hại toàn cầu ~£10,4 tỷ/năm (2016) ; cần xử lý kịp thời để đảm bảo an toàn và FCR. Danh sách kiểm tra cần áp dụng ở trại? Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.

Định Nghĩa Bệnh Cầu Trùng Ở Gà

Định Nghĩa Bệnh Cầu Trùng Ở Gà

Bệnh cầu trùng ở gà (coccidiosis) là bệnh ký sinh trùng đường ruột do Eimeria gây ra. Vòng đời/diễn biến bệnh nhanh (4–7 ngày); mỗi loài Eimeria ký sinh tại vị trí ruột khác nhau. Ở gà có ~9 loài gây bệnh được mô tả rõ (E. acervulina, E. brunetti, E. hagani, E. maxima, E. mitis/mivati, E. necatrix, E. tenella, E. praecox…).

Bệnh làm tiêu chảy, sụt cân, giảm tăng trọng, giảm FCR, rối loạn hấp thu – đặc biệt ở gà con bị bệnh cầu trùng trong 2–8 tuần tuổi. Ước tính thiệt hại kinh tế toàn cầu ~£10,4 tỷ/năm (giá năm 2016; tương đương ~£0,16/con gà).

Nguyên Nhân, Đường Lây & Điều Kiện Bùng Phát

Tác nhân chính: E. tenella (manh tràng) và E. necatrix (ruột non) thường gây bệnh nặng. Oocyst thải ra phân không lây ngay; cần 1–2 ngày để sporulate ở 21–32°C và ẩm mới lây. Oocyst tồn tại nhiều tháng trong nền chuồng ẩm bẩn.

Lan truyền qua:

  • Đường tiêu hoá: gà ăn phải oocyst trong đệm lót, thức ăn, nước uống.
  • Cơ học: giày dép, dụng cụ, côn trùng/chuột mang mầm bệnh.
  • Môi trường: nền ẩm, rò rỉ nước, mật độ cao → tăng tải oocyst và nguy cơ bệnh cầu trùng trên gà bùng phát.

Lưu ý về khử trùng: Oocyst kháng nhiều chất sát trùng thông thường; nhiệt/đông lạnh có thể tiêu diệt; ammonium hydroxide 5–10% cho thấy hiệu lực in‑vitro nếu tiếp xúc đủ lâuít chất hữu cơ che chắn. Ưu tiên cào dọn cơ học + sấy khô + nước sôi/steam trên bề mặt cứng.

Triệu Chứng Gà Bị Cầu Trùng & Biểu Hiện Bệnh Cầu Trùng Ở Gà

Dấu hiệu điển hình (thường gặp ở 2–8 tuần tuổi):

  • Giảm ăn, uống nhiều nước, lông xù, ủ rũ, sã cánh; đứng tụm, đi loạng choạng.
  • Tiêu chảy nhớt/đỏ, gà bị cầu trùng máu tươi (đặc trưng E. tenella).
  • Sút cân, giảm tăng trọng, nhợt nhạt; dễ bội nhiễm (như viêm ruột hoại tử do Clostridium).
  • Ổ dịch nặng có thể tăng chết; báo cáo hiện trường thường 2–15%, một số nguồn Việt Nam nêu 20–30% nếu không kiểm soát kịp

Khi gà bị hen ghép cầu trùng: tổn thương ruột do Eimeria làm giảm miễn dịch, tạo điều kiện nhiễm khuẩn kế phát (hô hấp/tiêu hoá) → cần phác đồ song hành (điều trị cầu trùng + xử lý bệnh ghép theo chẩn đoán thú y).

Bệnh tích điển hình (bệnh cầu trùng ruột non ở gà & manh tràng)

  • Ruột non (E. necatrix, E. maxima, E. acervulina): thành ruột dày, phình, niêm mạc xuất huyết/dịch nhớt đỏ cam; bề mặt serosa có đốm trắng xen đỏ như “muối & tiêu” (đặc trưng E. necatrix).
  • Manh tràng (E. tenella): máu tươi/máu đông, cecal cores (cục máu + mô hoại tử), thành manh tràng sưng đỏ. Các tổn thương làm giảm hấp thu, tăng FCR, kéo dài thời gian nuôi.

Cách Chữa Bệnh Cầu Trùng Ở Gà

Nguyên tắc: Dùng một anticoccidial đúng liều theo nhãn; không phối hợp bừa bãi; theo dõi 48–72 giờ; luân phiên hoạt chất giữa các lứa để giảm kháng thuốc; bổ trợ điện giải–vitamin (K, A) khi xuất huyết/suy kiệt.

Thuốc đặc trị bệnh cầu trùng ở gà

  • Toltrazuril 2,5% (Baycox/Coxzuril): 7 mg/kg thể trọng/ngày × 2 ngày liên tiếp (tương đương 0,28 mL dung dịch 2,5%/kg/ngày; có thể lặp lại sau 5 ngày nếu cần). Lưu ý: một số nhãn yêu cầu 3 L/1000 L nước trong 8 giờ × 2 ngày (≈ 25 ppm). Ngừng thuốc: thường 14 ngày trước giết mổ; không dùng cho gà đẻ (xem nhãn cụ thể).
  • Amprolium 9,6%: 0,012% trong nước 3–5 ngày (ổ dịch nặng: 0,024%), sau đó 0,006% thêm 1–2 tuần để ổn định. Không dùng nguồn nước khác khi đang pha thuốc.
  • Sulfaquinoxaline (19,2%): 90 mL/45,4 L nước 2–3 ngày, nghỉ 3 ngày, sau đó 60 mL/45,4 L 2 ngày; có thể lặp lại nếu có phân máu. Thận trọng: không dùng cho gà đẻ tuỳ nhãn.

Các lựa chọn phòng trong thức ăn

  • Diclazuril (phòng, điển hình ~1 ppm trong thức ăn), ionophore/hoá dược theo chương trình shuttle/rotation; kết hợp vaccine ở vài chu kỳ để khôi phục mẫn cảm thuốc.

Bổ trợ & lưu ý an toàn

  • Vitamin K (hỗ trợ cầm máu) ± Vitamin A/điện giải khi gà gà bị cầu trùng ruột non/xuất huyết.
  • Kháng sinh (ví dụ tetracycline) không diệt cầu trùng; chỉ cân nhắc khi có bội nhiễm vi khuẩn theo chỉ định thú y.
  • Thời gian ngừng thuốc (withdrawal): tuân thủ nhãn từng sản phẩm (nhiều chế phẩm toltrazuril cấm dùng cho gà đẻ).

Phòng trùng cho gà quy trình thực hành tốt

Quy tắc “3K”: Khô – Kín – Khuẩn thấp

  • Giữ đệm lót khô, tơi; xử lý rò nước; tăng thông gió.
  • Vệ sinh cơ học (cào, xúc bỏ chất độn cũ) trước sát trùng; phun/ấp nhiệt hoặc nước sôi/steam cho bề mặt cứng; dùng amoni 5–10% theo đúng an toàn lao động nếu cần.
  • Kiểm soát vật chủ trung gian: chuột, ruồi; dép/ủng riêng từng khu (biosecurity).

Vaccine (khuyến cáo mạnh cho gà nền sàn, nuôi dài ngày)

  • Vaccine sống oocyst đa giá (ví dụ Coccivac®‑D2) có thể phun sương trên gà 1 ngày tuổi ở trại giống hoặc trộn mồi lúc ≥ 4 ngày tuổi; hoặc các chế phẩm attenuated/precocious (ví dụ VAXXILIVE™ COCCI 3) theo hướng dẫn hãng.

Chương trình kiểm soát dài hạn (trại thương phẩm)

  • Rotation/Shuttle giữa ionophore – hoá dược – vaccine theo mùa/lứa để giảm kháng; đánh giá hiệu quả bằng điểm tổn thương, FCR, oocyst count

Hỏi Đáp Nhanh Các Câu Hỏi 

Cách trị bệnh cầu trùng ở gà nào nhanh nhất khi gà con bị bệnh cầu trùng?

Thường dùng toltrazuril 7 mg/kg/ngày × 2 ngày hoặc amprolium 0,012–0,024% trong nước 3–5 ngày, kèm vitamin K/điện giải; tách đàn bệnh, làm khô đệm lót. Tham khảo thời gian ngừng thuốc trên nhãn.

Biểu hiện gà bị cầu trùng sớm là gì?

Ủ rũ, xù lông, khát nước, tiêu chảy nhớt/đỏ, giảm tăng trưởng; phân máu tươi gợi ý manh tràng (E. tenella).

Có thuốc trị cầu trùng ở gà nào dùng trong cám?

Có, ví dụ diclazuril (≈ 1 ppm) và nhiều ionophore/hoá dược khác – dùng theo chương trình phòng; ổ dịch điều trị qua nước hiệu quả hơn.

Tôi nên phòng bệnh cầu trùng ruột non ở gà thế nào khi nền chuồng ẩm?

Sửa rò nước, tăng thông gió, thay đệm lót, nâng máng nước, dùng vaccine ở lứa sau; cân nhắc rotation thuốc.

Bệnh cầu trùng của gà có gây thiệt hại lớn không?

Có – mô hình kinh tế ước ~£10,4 tỷ/năm toàn cầu (bao gồm giảm năng suất & chi phí thuốc).

Với trường hợp gà bị cầu trùng ruột non kèm mùi phân hôi, có phải dùng kháng sinh?

Anticoccidial là chính; kháng sinh chỉ cân nhắc khi bội nhiễm (ví dụ Clostridium → viêm ruột hoại tử) theo chỉ định thú y.

Checklist Thao Tác Tại Trại

24–48 giờ đầu

  • Pha toltrazuril hoặc amprolium đúng liều vào nước duy nhất của đàn.
  • Bổ sung vitamin K + điện giải; cô lập ô bệnh.
  • Cào – dọn – làm khô đệm lót; xử lý rò nước.

Trong tuần

  • Theo dõi phân (máu tươi/nhầy), tỷ lệ chết/ngày; cân đối FCR.
  • Khử trùng bề mặt cứng bằng nước sôi/steam hoặc amoni 5–10% (tuân thủ an toàn); phơi nắng dụng cụ.

Lứa sau

  • Chủng vaccine (spray 1 ngày tuổi) hoặc thiết kế rotation giữa vaccineanticoccidial.
5/5 - (1 bình chọn)